Lipci
Bản đồ - Lipci
Bản đồ
Quốc gia - Montenegro
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
SQ | Tiếng Albania (Albanian language) |
BS | Tiếng Bosnia (Bosnian language) |
HR | Tiếng Croatia (Croatian language) |
HU | Tiếng Hungary (Hungarian language) |
SR | Tiếng Serbia (Serbian language) |